🌟 -면 몰라도

1. 현재의 상태와 반대되거나 일어나지 않은 상황을 가정하여 그런 조건을 만족시키는 경우에만 뒤에 오는 상황이 가능함을 나타내는 표현.

1. … THÌ KHÔNG BIẾT CHỨ…, … THÌ KHÔNG CHỪNG CHỨ...: Cấu trúc thể hiện sự giả định tình huống không xảy ra hoặc trái ngược với trạng thái hiện tại, chỉ ở vào trường hợp thoả mãn điều kiện như vậy thì tình huống ở sau mới có thể xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 풀면 몰라도 지수는 그 문제 못 풀걸?
    If seung-gyu solves it, jisoo won't be able to solve it.
  • Google translate 엄마가 도와주면 몰라도 혼자서는 잡채 못 만들어요.
    I don't know if you can help me, but i can't make japchae by myself.
  • Google translate 친구가 먼저 사과하면 몰라도 절대 화해하지 않을 거예요.
    If a friend apologizes first, he'll never make up.
  • Google translate 우리 내일 영화 보러 갈래?
    Do you want to go to the movies tomorrow?
    Google translate 오늘 가면 몰라도, 내일은 약속이 있어.
    I don't know if i go today, but i have an appointment tomorrow.
Từ tham khảo -으면 몰라도: 현재의 상태와 반대되거나 일어나지 않은 상황을 가정하여 그런 조건을 만족…

-면 몰라도: -myeon mollado,ならまだしも。ならいざしらず。ならわかるが【なら分かるが】。ならともかく,,,ـميون مولَّدو,,… thì không biết chứ…, … thì không chừng chứ...,ถ้าหากว่า...ก็ว่าไปอย่าง แต่ว่า..., หรือไม่ก็ไม่รู้ แต่ถ้า...,seandainya, kalau, jika,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59)